burst tolerance (atm) (bt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burst tolerance (atm) (bt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burst tolerance (atm) (bt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burst tolerance (atm) (bt).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
burst tolerance (atm) (bt)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Dung sai đột phát, bùng nổ (ATM)
Từ liên quan
- burst
- burster
- burst-up
- bursting
- burst out
- burst upon
- burst forth
- burst in on
- burst signal
- burst duration
- bursting charge
- bursting explosive
- burst (into flames)
- burst switching (bs)
- burst code word (bcw)
- burst monitor (tdma) (bm)
- burst tolerance (atm) (bt)
- burst errored seconds (bes)
- burst mode controller (bms)
- burst isochronous transmission (bit)
- burst mode bit error rate interface (bmbi)