burst tolerance (atm) (bt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burst tolerance (atm) (bt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burst tolerance (atm) (bt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burst tolerance (atm) (bt).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • burst tolerance (atm) (bt)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Dung sai đột phát, bùng nổ (ATM)