burst errored seconds (bes) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burst errored seconds (bes) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burst errored seconds (bes) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burst errored seconds (bes).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • burst errored seconds (bes)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Số dây lỗi bị Bùng phát