burst monitor (tdma) (bm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burst monitor (tdma) (bm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burst monitor (tdma) (bm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burst monitor (tdma) (bm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • burst monitor (tdma) (bm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bộ giám sát bùng phát lưu lượng (TDMA)