burst (into flames) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burst (into flames) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burst (into flames) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burst (into flames).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
burst (into flames)
* kỹ thuật
bùng cháy
Từ liên quan
- burst
- burster
- burst-up
- bursting
- burst out
- burst upon
- burst forth
- burst in on
- burst signal
- burst duration
- bursting charge
- bursting explosive
- burst (into flames)
- burst switching (bs)
- burst code word (bcw)
- burst monitor (tdma) (bm)
- burst tolerance (atm) (bt)
- burst errored seconds (bes)
- burst mode controller (bms)
- burst isochronous transmission (bit)
- burst mode bit error rate interface (bmbi)