burst upon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burst upon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burst upon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burst upon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burst upon
Similar:
burst in on: spring suddenly
He burst upon our conversation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- burst
- burster
- burst-up
- bursting
- burst out
- burst upon
- burst forth
- burst in on
- burst signal
- burst duration
- bursting charge
- bursting explosive
- burst (into flames)
- burst switching (bs)
- burst code word (bcw)
- burst monitor (tdma) (bm)
- burst tolerance (atm) (bt)
- burst errored seconds (bes)
- burst mode controller (bms)
- burst isochronous transmission (bit)
- burst mode bit error rate interface (bmbi)