pop out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pop out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pop out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pop out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pop out
appear suddenly
Spring popped up everywhere in the valley
Synonyms: burst out
exit briefly
He popped out for a quick coffee break
Antonyms: pop in
come out suddenly or forcefully
you stick a bill in the vending machine and the change pops out
Similar:
start: bulge outward
His eyes popped
Synonyms: protrude, pop, bulge, bulge out, bug out, come out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pop
- pope
- poppa
- poppy
- popsy
- pop in
- pop up
- pop-up
- popery
- popgun
- popish
- poplar
- poplin
- popper
- poppet
- popple
- popply
- populi
- pop art
- pop fly
- pop off
- pop out
- pop-fly
- pop-off
- popcorn
- popedom
- popeyed
- popover
- poppied
- popping
- popshop
- popular
- populus
- pop (vs)
- pop quiz
- pop tent
- pop-eyed
- popillia
- popinjay
- popishly
- poplitei
- poppadam
- popsicle
- populace
- populate
- populism
- populist
- populous
- pop group
- pop music