pop out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pop out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pop out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pop out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pop out

    appear suddenly

    Spring popped up everywhere in the valley

    Synonyms: burst out

    exit briefly

    He popped out for a quick coffee break

    Antonyms: pop in

    come out suddenly or forcefully

    you stick a bill in the vending machine and the change pops out

    Similar:

    start: bulge outward

    His eyes popped

    Synonyms: protrude, pop, bulge, bulge out, bug out, come out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).