poppet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poppet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poppet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poppet.
Từ điển Anh Việt
poppet
/'pɔpit/
* danh từ
(thông tục) người nhỏ bé ((thường) dùng để gọi thân mật)
my poppet: em bé thân yêu
(kỹ thuật) đầu máy tiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poppet
a mushroom-shaped valve that rises perpendicularly from its seat; commonly used in internal-combustion engines
Synonyms: poppet valve