poppet valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poppet valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poppet valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poppet valve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poppet valve

    Similar:

    poppet: a mushroom-shaped valve that rises perpendicularly from its seat; commonly used in internal-combustion engines

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).