populace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

populace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm populace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của populace.

Từ điển Anh Việt

  • populace

    /'pɔpjuləs/

    * danh từ

    dân chúng, quần chúng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • populace

    people in general considered as a whole

    he is a hero in the eyes of the public

    Synonyms: public, world