pop off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pop off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pop off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pop off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pop off
leave quickly
Similar:
die: pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
She died from cancer
The children perished in the fire
The patient went peacefully
The old guy kicked the bucket at the age of 102
Synonyms: decease, perish, go, exit, pass away, expire, pass, kick the bucket, cash in one's chips, buy the farm, conk, give-up the ghost, drop dead, choke, croak, snuff it
Antonyms: be born
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pop
- pope
- poppa
- poppy
- popsy
- pop in
- pop up
- pop-up
- popery
- popgun
- popish
- poplar
- poplin
- popper
- poppet
- popple
- popply
- populi
- pop art
- pop fly
- pop off
- pop out
- pop-fly
- pop-off
- popcorn
- popedom
- popeyed
- popover
- poppied
- popping
- popshop
- popular
- populus
- pop (vs)
- pop quiz
- pop tent
- pop-eyed
- popillia
- popinjay
- popishly
- poplitei
- poppadam
- popsicle
- populace
- populate
- populism
- populist
- populous
- pop group
- pop music