popper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
popper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm popper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của popper.
Từ điển Anh Việt
popper
khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
popper
British philosopher (born in Austria) who argued that scientific theories can never be proved to be true, but are tested by attempts to falsify them (1902-1994)
Synonyms: Karl Popper, Sir Karl Raimund Popper
a container of stimulant drug (amyl nitrate or butyl nitrite)
a container for cooking popcorn