pop-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pop-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pop-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pop-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • pop-eyed

    /'pɔpaid/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt

    mắt lồi ra