expire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expire.

Từ điển Anh Việt

  • expire

    /iks'paiə/

    * ngoại động từ

    thở ra

    * nội động từ

    thở ra

    thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)

    mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expire

    * kinh tế

    đã hết hạn

    đã hết hiệu lực

    đã kết thúc

    hết hạn

    hết hiệu lực

    kết thúc

    * kỹ thuật

    giải thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet