expire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
expire
/iks'paiə/
* ngoại động từ
thở ra
* nội động từ
thở ra
thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)
mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expire
* kinh tế
đã hết hạn
đã hết hiệu lực
đã kết thúc
hết hạn
hết hiệu lực
kết thúc
* kỹ thuật
giải thích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expire
Similar:
run out: lose validity
My passports expired last month
die: pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
She died from cancer
The children perished in the fire
The patient went peacefully
The old guy kicked the bucket at the age of 102
Synonyms: decease, perish, go, exit, pass away, pass, kick the bucket, cash in one's chips, buy the farm, conk, give-up the ghost, drop dead, pop off, choke, croak, snuff it
Antonyms: be born
exhale: expel air
Exhale when you lift the weight
Synonyms: breathe out
Antonyms: inhale