inhale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inhale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhale.
Từ điển Anh Việt
inhale
/in'heil/
* ngoại động từ
hít vào
nuốt (khói thuốc lá...)
* nội động từ
nuốt (khói thuốc lá...)
do you inhale when smoking?: anh có nuốt khói khi hút không?
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inhale
draw deep into the lungs in by breathing
Clinton smoked marijuana but never inhaled
draw in (air)
Inhale deeply
inhale the fresh mountain air
The patient has trouble inspiring
The lung cancer patient cannot inspire air very well
Synonyms: inspire, breathe in
Antonyms: exhale