breathe in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breathe in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathe in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathe in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breathe in

    Similar:

    inhale: draw in (air)

    Inhale deeply

    inhale the fresh mountain air

    The patient has trouble inspiring

    The lung cancer patient cannot inspire air very well

    Synonyms: inspire

    Antonyms: exhale

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).