exit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exit.

Từ điển Anh Việt

  • exit

    /'eksit/

    * danh từ

    (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)

    sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi

    lối ra, cửa ra

    sự chết, sự lìa trần

    * nội động từ

    (sân khấu) vào, đi vào

    (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất

  • exit

    lối ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exit

    * kinh tế

    cửa xuất

    lối thoát

    sự xuất khẩu

    * kỹ thuật

    chỗ thoát

    đầu ra

    đường ra

    lối ra

    ra

    sự ra

    thoát ra

    điện lạnh:

    chỗ ra

    xây dựng:

    ngõ ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet