exit pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exit pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exit pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exit pressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exit pressure

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    áp suất tại cửa ra