exit values nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exit values nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exit values giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exit values.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exit values
* kinh tế
những giá trị theo thị trường
Từ liên quan
- exit
- exit fee
- exit way
- exitable
- exit code
- exit door
- exit find
- exit mode
- exit poll
- exit port
- exit ramp
- exit road
- exit side
- exit turn
- exit visa
- exit angle
- exit light
- exit point
- exit price
- exit pupil
- exit route
- exit speed
- exit value
- exit access
- exit portal
- exit stairs
- exit status
- exit values
- exitability
- exit opening
- exit routine
- exit section
- exit taxiway
- exit windows
- exit corridor
- exit gradient
- exit pressure
- exit velocity
- exit indicator
- exit interview
- exit conditions
- exit design mode
- exit heart-block
- exit instruction
- exit temperature
- exit-voice model
- exit from a story
- exiton-binding energy
- exiton at high density
- exiton optical spectra