exit status nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exit status nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exit status giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exit status.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exit status

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trạng thái kết thúc

    trạng thái thoát