exit visa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exit visa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exit visa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exit visa.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exit visa

    * kinh tế

    dấu thị thực xuất cảnh