exit from a story nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exit from a story nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exit from a story giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exit from a story.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exit from a story
* kỹ thuật
lối thoát ra khỏi tầng
Từ liên quan
- exit
- exit fee
- exit way
- exitable
- exit code
- exit door
- exit find
- exit mode
- exit poll
- exit port
- exit ramp
- exit road
- exit side
- exit turn
- exit visa
- exit angle
- exit light
- exit point
- exit price
- exit pupil
- exit route
- exit speed
- exit value
- exit access
- exit portal
- exit stairs
- exit status
- exit values
- exitability
- exit opening
- exit routine
- exit section
- exit taxiway
- exit windows
- exit corridor
- exit gradient
- exit pressure
- exit velocity
- exit indicator
- exit interview
- exit conditions
- exit design mode
- exit heart-block
- exit instruction
- exit temperature
- exit-voice model
- exit from a story
- exiton-binding energy
- exiton at high density
- exiton optical spectra