exit pupil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exit pupil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exit pupil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exit pupil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exit pupil

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    con ngươi ra