exitable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exitable.

Từ điển Anh Việt

  • exitable

    /ik'saitəbl/

    * tính từ

    dễ bị kích thích, dễ bị kích động