exit poll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exit poll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exit poll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exit poll.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exit poll
a poll of voters as they leave the voting place; usually taken by news media in order to predict the outcome of an election
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- exit
- exit fee
- exit way
- exitable
- exit code
- exit door
- exit find
- exit mode
- exit poll
- exit port
- exit ramp
- exit road
- exit side
- exit turn
- exit visa
- exit angle
- exit light
- exit point
- exit price
- exit pupil
- exit route
- exit speed
- exit value
- exit access
- exit portal
- exit stairs
- exit status
- exit values
- exitability
- exit opening
- exit routine
- exit section
- exit taxiway
- exit windows
- exit corridor
- exit gradient
- exit pressure
- exit velocity
- exit indicator
- exit interview
- exit conditions
- exit design mode
- exit heart-block
- exit instruction
- exit temperature
- exit-voice model
- exit from a story
- exiton-binding energy
- exiton at high density
- exiton optical spectra