exit poll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exit poll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exit poll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exit poll.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exit poll

    a poll of voters as they leave the voting place; usually taken by news media in order to predict the outcome of an election

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).