way out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
way out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm way out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của way out.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- way
- ways
- wayne
- way-up
- waylay
- way out
- way-out
- waybill
- wayfare
- waylaid
- wayland
- wayless
- waymark
- waypost
- wayside
- wayward
- way bill
- way port
- way-bill
- way-worn
- wayfarer
- wayleave
- way shaft
- way train
- way-leave
- way-train
- wayfaring
- wayzgoose
- way length
- way of life
- way of ship
- way station
- way-station
- waywardness
- way and means
- waybill blank
- wayne gretzky
- wayfaring tree
- ways and means
- wayside marker
- wayside signal
- way of behaviour
- way freight train
- wayland the smith
- wayside equipment
- wayleaves, consents
- waybill printed form
- ways of writing a set
- ways and means advances
- ways-and-means advances