way out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

way out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm way out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của way out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • way out

    Similar:

    exit: an opening that permits escape or release

    he blocked the way out

    the canyon had only one issue

    Synonyms: issue, outlet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).