way of life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

way of life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm way of life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của way of life.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • way of life

    Similar:

    way: a course of conduct

    the path of virtue

    we went our separate ways

    our paths in life led us apart

    genius usually follows a revolutionary path

    Synonyms: path

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).