wayward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wayward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wayward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wayward.

Từ điển Anh Việt

  • wayward

    /'weiwəd/

    * tính từ

    ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...)

    hay thay đổi, bất thường (tính tình)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wayward

    Similar:

    contrary: resistant to guidance or discipline

    Mary Mary quite contrary

    an obstinate child with a violent temper

    a perverse mood

    wayward behavior

    Synonyms: obstinate, perverse