wayward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wayward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wayward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wayward.
Từ điển Anh Việt
wayward
/'weiwəd/
* tính từ
ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...)
hay thay đổi, bất thường (tính tình)