obstinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obstinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obstinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obstinate.

Từ điển Anh Việt

  • obstinate

    /'ɔbstinit/

    * tính từ

    bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố

    (y học) dai dẳng, khó chữa

    an obstinate disease: bệnh khó chữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obstinate

    persist stubbornly

    he obstinates himself against all rational arguments

    Similar:

    stubborn: tenaciously unwilling or marked by tenacious unwillingness to yield

    Synonyms: unregenerate

    Antonyms: docile

    cussed: stubbornly persistent in wrongdoing

    Synonyms: obdurate, unrepentant

    contrary: resistant to guidance or discipline

    Mary Mary quite contrary

    an obstinate child with a violent temper

    a perverse mood

    wayward behavior

    Synonyms: perverse, wayward