docile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

docile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm docile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của docile.

Từ điển Anh Việt

  • docile

    /'dousail/

    * tính từ

    dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • docile

    willing to be taught or led or supervised or directed

    the docile masses of an enslaved nation

    Antonyms: stubborn

    ready and willing to be taught

    docile pupils eager for instruction

    teachable youngsters

    Synonyms: teachable

    easily handled or managed

    a gentle old horse, docile and obedient

    Synonyms: gentle