docilely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
docilely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm docilely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của docilely.
Từ điển Anh Việt
docilely
* phó từ
ngoan ngoãn, dễ bảo
docilely
* phó từ
ngoan ngoãn, dễ bảo
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.