docilely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

docilely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm docilely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của docilely.

Từ điển Anh Việt

  • docilely

    * phó từ

    ngoan ngoãn, dễ bảo