gentle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gentle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentle.

Từ điển Anh Việt

  • gentle

    /'dʤentl/

    * tính từ

    hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải

    a gentle nature: bản chất hiền lành hoà nhã

    a gentle breeze: làn gió nhẹ

    the gentle sex: phái đẹp, giới phụ nữ

    a gentle medicine: thuốc nhẹ (ít công phạt)

    a gentle slope: dốc thoai thoải

    the gentle craft: nghề câu cá (một công việc êm ái, nhẹ nhàng)

    (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý

    (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý

    gentle reader: bạn đọc cao quý (lời nói đầu của tác giả với người đọc)

    * danh từ

    mồi giòi (để câu cá)

    (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý

    * ngoại động từ

    luyện (ngựa) cho thuần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gentle

    * kỹ thuật

    thoát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gentle

    stroke soothingly

    soft and mild; not harsh or stern or severe

    a gentle reprimand

    a vein of gentle irony

    poked gentle fun at him

    Synonyms: soft

    having or showing a kindly or tender nature

    the gentle touch of her hand

    her gentle manner was comforting

    a gentle sensitive nature

    gentle blue eyes

    quiet and soothing

    a gentle voice

    a gentle nocturne

    Similar:

    pacify: cause to be more favorably inclined; gain the good will of

    She managed to mollify the angry customer

    Synonyms: lenify, conciliate, assuage, appease, mollify, placate, gruntle

    ennoble: give a title to someone; make someone a member of the nobility

    Synonyms: entitle

    aristocratic: belonging to or characteristic of the nobility or aristocracy

    an aristocratic family

    aristocratic Bostonians

    aristocratic government

    a blue family

    blue blood

    the blue-blooded aristocracy

    of gentle blood

    patrician landholders of the American South

    aristocratic bearing

    aristocratic features

    patrician tastes

    Synonyms: aristocratical, blue, blue-blooded, patrician

    docile: easily handled or managed

    a gentle old horse, docile and obedient

    easy: having little impact

    an easy pat on the shoulder

    gentle rain

    a gentle breeze

    a soft (or light) tapping at the window

    Synonyms: soft

    easy: marked by moderate steepness

    an easy climb

    a gentle slope