gentlewoman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gentlewoman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentlewoman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentlewoman.

Từ điển Anh Việt

  • gentlewoman

    /'dʤentl,wumən/

    * danh từ

    người đàn bà lịch sự

    người đàn bà quyền quý

    (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gentlewoman

    Similar:

    dame: a woman of refinement

    a chauffeur opened the door of the limousine for the grand lady

    Synonyms: madam, ma'am, lady