dame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dame.
Từ điển Anh Việt
dame
/deim/
* danh từ
phu nhân (bá tước, nam tước...)
viên quản lý nhà ký túc trường I-tơn (Anh)
(từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi
Từ liên quan
- dame
- dame-school
- dame's violet
- dame myra hess
- dame ellen terry
- dame muriel spark
- dame nellie melba
- dame rebecca west
- dame edith sitwell
- dame alicia markova
- dame kiri te kanawa
- dame margot fonteyn
- dame joan sutherland
- dame sybil thorndike
- dame barbara hepworth
- dame alice ellen terry
- dame daphne du maurier
- dame jean iris murdoch
- dame edith louisa sitwell
- dame kiri janette te kanawa
- dame agatha mary clarissa christie