dame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dame.

Từ điển Anh Việt

  • dame

    /deim/

    * danh từ

    phu nhân (bá tước, nam tước...)

    viên quản lý nhà ký túc trường I-tơn (Anh)

    (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet