dame barbara hepworth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dame barbara hepworth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dame barbara hepworth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dame barbara hepworth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dame barbara hepworth
Similar:
hepworth: British sculptor (1902-1975)
Synonyms: Barbara Hepworth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dame
- dame-school
- dame's violet
- dame myra hess
- dame ellen terry
- dame muriel spark
- dame nellie melba
- dame rebecca west
- dame edith sitwell
- dame alicia markova
- dame kiri te kanawa
- dame margot fonteyn
- dame joan sutherland
- dame sybil thorndike
- dame barbara hepworth
- dame alice ellen terry
- dame daphne du maurier
- dame jean iris murdoch
- dame edith louisa sitwell
- dame kiri janette te kanawa
- dame agatha mary clarissa christie