wench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wench.

Từ điển Anh Việt

  • wench

    /went /

    * danh từ

    thiếu nữ, cô gái; thôn nữ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm

    * nội động từ

    tán gái

    đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet