chick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chick.
Từ điển Anh Việt
chick
/tʃik/
* danh từ
gà con; chim con
trẻ nhỏ
the chicks: con cái trong nhà
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái
to have neither chick nor child
không có con
one chick keeps a hen busy
(tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
Từ liên quan
- chick
- chicken
- chickpea
- chick-pea
- chickadee
- chickasaw
- chickeree
- chickling
- chickweed
- chick-weed
- chickenpox
- chickabiddy
- chickamauga
- chicken leg
- chicken out
- chicken pox
- chicken run
- chicken-pox
- chicken-run
- chickenfeed
- chickenshit
- chicken coop
- chicken farm
- chicken feed
- chicken hawk
- chicken kiev
- chicken shit
- chicken soup
- chicken stew
- chicken taco
- chicken wing
- chicken wire
- chicken yard
- chicken-feed
- chicken-shit
- chicken-wire
- chickenfight
- chicken broth
- chicken liver
- chicken louse
- chicken salad
- chicken snake
- chicken stock
- chicken-fight
- chicken-snake
- chickasaw plum
- chicken breast
- chicken little
- chicken manure
- chicken mousse