chicken shit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chicken shit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicken shit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicken shit.
Từ điển Anh Việt
chicken shit
/'tʃikinʃit/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), cụi duây;
chi tiết vụn vặt; việc linh tinh
Từ liên quan
- chicken
- chickenpox
- chicken leg
- chicken out
- chicken pox
- chicken run
- chicken-pox
- chicken-run
- chickenfeed
- chickenshit
- chicken coop
- chicken farm
- chicken feed
- chicken hawk
- chicken kiev
- chicken shit
- chicken soup
- chicken stew
- chicken taco
- chicken wing
- chicken wire
- chicken yard
- chicken-feed
- chicken-shit
- chicken-wire
- chickenfight
- chicken broth
- chicken liver
- chicken louse
- chicken salad
- chicken snake
- chicken stock
- chicken-fight
- chicken-snake
- chicken breast
- chicken little
- chicken manure
- chicken mousse
- chicken purloo
- chickenhearted
- chicken marengo
- chicken paprika
- chicken scratch
- chicken-hearted
- chicken-livered
- chicken-prairie
- chicken and rice
- chicken sandwich
- chicken-breasted
- chicken casserole