chicken-breasted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chicken-breasted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicken-breasted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicken-breasted.

Từ điển Anh Việt

  • chicken-breasted

    /'tʃikin,brestid/

    * tính từ

    (giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chicken-breasted

    Similar:

    pigeon-breasted: having a chest deformity marked by a projecting breastbone caused by infantile rickets