chicken sandwich nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chicken sandwich nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicken sandwich giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicken sandwich.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chicken sandwich

    a sandwich made with a filling of sliced chicken

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).