chicken-livered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chicken-livered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicken-livered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicken-livered.

Từ điển Anh Việt

  • chicken-livered

    /'tʃikin,livəd/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhút nhát, nhát gan