chicken pox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chicken pox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicken pox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicken pox.
Từ điển Anh Việt
chicken pox
* danh từ
bệnh thủy đậu
Từ liên quan
- chicken
- chickenpox
- chicken leg
- chicken out
- chicken pox
- chicken run
- chicken-pox
- chicken-run
- chickenfeed
- chickenshit
- chicken coop
- chicken farm
- chicken feed
- chicken hawk
- chicken kiev
- chicken shit
- chicken soup
- chicken stew
- chicken taco
- chicken wing
- chicken wire
- chicken yard
- chicken-feed
- chicken-shit
- chicken-wire
- chickenfight
- chicken broth
- chicken liver
- chicken louse
- chicken salad
- chicken snake
- chicken stock
- chicken-fight
- chicken-snake
- chicken breast
- chicken little
- chicken manure
- chicken mousse
- chicken purloo
- chickenhearted
- chicken marengo
- chicken paprika
- chicken scratch
- chicken-hearted
- chicken-livered
- chicken-prairie
- chicken and rice
- chicken sandwich
- chicken-breasted
- chicken casserole