chicken farm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chicken farm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicken farm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicken farm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chicken farm

    farm where chickens are raised for sale

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).