chicken-feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chicken-feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicken-feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicken-feed.

Từ điển Anh Việt

  • chicken-feed

    /'tʃikin'fi:d/

    * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    thức ăn cho gà vịt

    vật tầm thường

    (từ lóng) món tiền nhỏ mọn

    tin vịt cố ý để lộ (cho đặc vụ để đánh lừa)