chicken-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chicken-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicken-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicken-hearted.

Từ điển Anh Việt

  • chicken-hearted

    /'tʃikin,hɑ:tid/

    * tính từ

    nhút nhát, nhát gan