chicken manure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chicken manure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicken manure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicken manure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chicken manure

    chicken excreta used as fertilizer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).