chickenpox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chickenpox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chickenpox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chickenpox.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chickenpox
* kỹ thuật
y học:
bênh thủy đậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chickenpox
an acute contagious disease caused by herpes varicella zoster virus; causes a rash of vesicles on the face and body
Synonyms: varicella