varicella nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

varicella nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm varicella giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của varicella.

Từ điển Anh Việt

  • varicella

    /,væri'selə/

    * danh từ

    (y học) bệnh thuỷ đậu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • varicella

    * kỹ thuật

    y học:

    thùy đậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • varicella

    Similar:

    chickenpox: an acute contagious disease caused by herpes varicella zoster virus; causes a rash of vesicles on the face and body