chicken casserole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chicken casserole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicken casserole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicken casserole.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chicken casserole
chicken cooked and served in a casserole
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chicken
- chickenpox
- chicken leg
- chicken out
- chicken pox
- chicken run
- chicken-pox
- chicken-run
- chickenfeed
- chickenshit
- chicken coop
- chicken farm
- chicken feed
- chicken hawk
- chicken kiev
- chicken shit
- chicken soup
- chicken stew
- chicken taco
- chicken wing
- chicken wire
- chicken yard
- chicken-feed
- chicken-shit
- chicken-wire
- chickenfight
- chicken broth
- chicken liver
- chicken louse
- chicken salad
- chicken snake
- chicken stock
- chicken-fight
- chicken-snake
- chicken breast
- chicken little
- chicken manure
- chicken mousse
- chicken purloo
- chickenhearted
- chicken marengo
- chicken paprika
- chicken scratch
- chicken-hearted
- chicken-livered
- chicken-prairie
- chicken and rice
- chicken sandwich
- chicken-breasted
- chicken casserole