chickenhearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chickenhearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chickenhearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chickenhearted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chickenhearted
Similar:
chicken: easily frightened
Synonyms: lily-livered, white-livered, yellow, yellow-bellied
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).