lily-livered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lily-livered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lily-livered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lily-livered.
Từ điển Anh Việt
lily-livered
/'lili,livəd/
* tính từ
nhát gan; hèn nhát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lily-livered
Similar:
chicken: easily frightened
Synonyms: chickenhearted, white-livered, yellow, yellow-bellied